Characters remaining: 500/500
Translation

kim anh

Academic
Friendly

Từ "kim anh" tên gọi của một loại cây thuộc họ hoa hồng. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ liên quan đến từ này.

Định nghĩa:

"Kim anh" một cây mọc thành bụi, thân leo thường nhiều gai. của cây kim anh hình dạng đặc trưng với ba chét. Hoa của cây này màu trắng quả của được sử dụng trong y học, có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong vườn nhà tôi trồng cây kim anh, mùa hoa nở rất đẹp."
    • "Quả kim anh có thể dùng để làm thuốc, giúp chữa một số bệnh."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Ngoài việc làm đẹp cho khu vườn, cây kim anh còn mang lại lợi ích về sức khỏe nhờ vào các thành phần trong quả của ."
    • "Trong y học cổ truyền, kim anh được biết đến như một loại dược liệu quý, tác dụng chữa bệnh viêm họng."
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể từ: "Kim anh" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể được gọi với các tên khác trong một số vùng miền hoặc theo tên khoa học.
  • Ghi chú: Mặc dù cây kim anh hoa màu trắng, nhưng cũng những loại cây khác trong họ hoa hồng hoa màu khác như hồng đỏ, hồng vàng.
Từ gần giống:
  • Cây hoa hồng: Cây hoa hồng cũng thuộc họ hoa hồng nhưng thường không quả dùng làm thuốc như kim anh.
  • Cây dại: Một số người có thể nhầm lẫn kim anh với các loại cây dại khác, nhưng kim anh đặc điểm nhận dạng rõ ràng với thân leo hoa màu trắng.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Cây thuốc: Kim anh cũng có thể được xếp vào nhóm cây thuốc do công dụng chữa bệnh của .
  • Thảo dược: Kim anh có thể được coi một loại thảo dược trong y học cổ truyền.
  1. d. Cây thuộc họ hoa hồng mọc thành bụi, thân leo gai, ba chét, hoa màu trắng, quả dùng làm thuốc.

Comments and discussion on the word "kim anh"